Có 2 kết quả:
低調 dī diào ㄉㄧ ㄉㄧㄠˋ • 低调 dī diào ㄉㄧ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) low pitch
(2) quiet (voice)
(3) subdued
(4) low-key
(5) low-profile
(2) quiet (voice)
(3) subdued
(4) low-key
(5) low-profile
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) low pitch
(2) quiet (voice)
(3) subdued
(4) low-key
(5) low-profile
(2) quiet (voice)
(3) subdued
(4) low-key
(5) low-profile
Bình luận 0